Giá của xe nâng điện 2.5 tấn ngồi lái TOYOTA model 8FB25 Phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tính năng, cấu hình, khu vực bán hàng và các chương trình khuyến mãi từ nhà cung cấp.
Xe nâng điện 2.5 tấn ngồi lái TOYOTA với các model phổ biến như: 4FB25, 5FB25, 6FB25, 7FB25, 8FB25, 8FBL25, 8FBH25, 40-8FB25. Trong đó, model 8FB25 là dòng xe nâng điện hiện đại nhất của TOYOTA.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nhà sản xuất: TOYOTA
Chức năng: Nĩa sàng (Fork shift)
Model: 8FB25
Năm sản xuất: 2020
Động cơ: Điện
Sức nâng: 2,500 kg
Loại lốp: Lốp đặc
Chiều cao nâng: 3,000 mm
Loại khung: 2 tầng
Càng dài: 1,070 mm
Tổng trọng lượng: 4,280 kg
Công suất bình điện: 48V – 600Ah
Thời gian sạc đầy: từ 6 – 8 giờ
Nguồn điện sạc: 1 phase 220V hoặc 3 phase 200V
Số cell bình: 24 cell
HÌNH ẢNH THỰC TẾ SẢN PHẨM
Ưu điểm vượt trội của dòng xe nâng TOYOTA 8FB
-
Động cơ tiên tiến:
Xe nâng TOYOTA 8FB25 sử dụng động cơ và bộ board điều khiển AC tiên tiến, giúp tối ưu hóa sử dụng năng lượng, giảm thiểu nhiệt độ phát sinh trong quá trình hoạt động và tăng thời gian vận hành. Theo thử nghiệm thực tế của TOYOTA, model 8FB25 có thời gian hoạt động lâu hơn 5% so với model 7FB25 với cùng dung lượng bình ắc quy.
-
Thiết kế hiện đại:
Thiết kế mới của dòng xe nâng TOYOTA 8FB không chỉ mang lại hiệu suất cao mà còn nổi bật với khả năng chống thấm nước ưu việt, đạt chuẩn IPX4. Điều này có nghĩa là xe nâng có thể chịu được nước bắn từ mọi hướng, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả môi trường làm việc trong nhà và ngoài trời.
-
Khả năng chống thấm nước cao:
Khả năng chống thấm nước cao giúp bảo vệ các bộ phận quan trọng như động cơ và hệ thống điều khiển khỏi ẩm ướt và hư hỏng, tăng cường độ bền và tuổi thọ của xe. Trong các môi trường làm việc có độ ẩm cao, thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc trong điều kiện thời tiết mưa, dòng xe nâng 8FB vẫn hoạt động ổn định và hiệu quả, giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.
BẢNG SO SÁNH GIÁ BÁN XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI NĂM 2024 (TƯƠNG ĐƯƠNG SỨC NÂNG)
BẢNG SO SÁNH GIÁ BÁN XE NÂNG ĐIỆN NGỒI LÁI 2500KG TƯƠNG ĐƯƠNG |
||||
Loại xe nâng | Model | Năm sản xuất | Chi tiết | Giá (vnđ) |
TOYOTA | 8FB25 | 2020 | Khung nân 3m cơ bản | 280.000.000 |
KOMATSU | FE25-2 | 2021 | Khung nân 3m cơ bản | 300.000.000 |
MITSUBISHI | FB25CB | 2021 | Khung nân 3m cơ bản | 270.000.000 |
NICHIYU | FB25PN | 2020 | Khung nân 3m cơ bản | 250.000.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.