Xe Nâng Xăng MITSUBISHI 1500kg FG15T
Xe Nâng Xăng MITSUBISHI 1500kg FG15T được trang bị động cơ Gas máy K15 mạnh mẽ, không chỉ tiết kiệm nhiên liệu mà còn mang lại hiệu suất cao trong các điều kiện làm việc khác nhau. Động cơ này đảm bảo sự bền bỉ và đáng tin cậy, giúp xe nâng hoạt động ổn định và hiệu quả trong thời gian dài.
Độ bền và độ tin cậy cao:
Xe được trang bị động cơ K15 mạnh mẽ, đảm bảo khả năng vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Độ bền vượt trội giúp xe ít gặp sự cố, giảm chi phí bảo trì và tăng thời gian hoạt động liên tục.
Hiệu quả và linh hoạt:
Mitsubishi FG15T có thể sử dụng cả xăng và LPG, mang lại sự linh hoạt trong việc lựa chọn nhiên liệu. Xe có khả năng nâng hàng đến độ cao 3 mét, phù hợp với nhiều nhu cầu trong kho bãi. Hộp số tự động giúp người lái dễ dàng điều khiển và tăng năng suất làm việc.
Tiết kiệm chi phí:
Nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu và chu kỳ bảo dưỡng dài, xe nâng này giúp giảm đáng kể chi phí vận hành. Cấu trúc bền bỉ cùng với khả năng bảo dưỡng dễ dàng giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí trong dài hạn.
An toàn cao:
Xe nâng Mitsubishi FG15T được tích hợp hệ thống an toàn IPS (Integrated Presence System) giúp ngăn chặn xe hoạt động khi người lái không ngồi trên xe, giảm nguy cơ tai nạn. Thiết kế xe cũng tối ưu hóa tầm nhìn và khả năng kiểm soát, giúp nâng cao an toàn trong quá trình vận hành.
Thông số kỹ thuật
Nhà sản xuất: Mitsubishi
Động cơ: Gas máy K15
Model: FG15T-F25C
Năm sản xuất: 2006
Hộp số: Tự động
Chiều cao nâng: 3m
Serial: 51839
Hình ảnh thực tế
Bảng giá xe nâng xăng 1500kg các thương hiệu tháng 06/2024 (Tham khảo)
TOYOTA | ||
Xe nâng xăng – Gas | Năm sản xuất | Giá tham khảo |
TOYOTA 1.5 tấn | 2011-2015 | ~ 150-170 triệu |
TOYOTA 2 tấn | 2000-2005 | ~ 100-160 triệu |
TOYOTA 2 tấn | 2006-2010 | ~ 160-180 triệu |
TOYOTA 2 tấn | 2011-2015 | ~ 180-200 triệu |
KOMATSU | ||
Xe nâng xăng – gas | Năm sản xuất | Giá sản phẩm |
KOMATSU 1 tấn | 2006-2010 | ~ 90 – 120 triệu |
KOMATSU 1 tấn | 2011-2015 | ~ 120 – 150 triệu |
KOMATSU 1.5 tấn | 2006-2010 | ~ 120 – 150 triệu |
KOMATSU 1.5 tấn | 2011-2015 | ~ 150 – 170 triệu |
KOMATSU 2 tấn | 2000 – 2005 | ~ 100 – 160 triệu |
KOMATSU 2 tấn | 2006 – 2010 | ~ 160 – 180 triệu |
KOMATSU 2 tấn | 2011 – 2015 | ~ 180 – 210 triệu |
KOMATSU 2.5 tấn | 2000 – 2005 | ~ 120 – 170 triệu |
KOMATSU 2.5 tấn | 2006 – 2010 | ~ 170 -190 triệu |
KOMATSU 2.5 tấn | 2011 – 2015 | ~ 190 – 230 triệu |
MITSUBISHI | ||
Xe nâng xăng – Gas | Năm sản xuất | Giá tham khảo |
TOYOTA 1.5 tấn | 2011-2015 | ~ 130-150 triệu |
TOYOTA 2 tấn | 2000-2005 | ~ 130-150 triệu |
TOYOTA 2 tấn | 2006-2010 | ~ 140-170 triệu |
TOYOTA 2 tấn | 2011-2015 | ~ 160-180 triệu |
Ưu điểm nổi bật
1. Chi phí đầu tư ban đầu thấp:
Xe nâng xăng/gas Mitsubishi FG15T có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với các dòng xe nâng chạy bằng dầu diesel. Điều này là do động cơ xăng/gas có giá thành rẻ hơn và không đòi hỏi chi phí bảo dưỡng cao như động cơ diesel.
2.Khả năng vận hành êm ái:
Động cơ xăng/gas của Mitsubishi FG15T tạo ra ít tiếng ồn và độ rung hơn so với động cơ diesel, mang lại sự thoải mái và an toàn cho người vận hành.
3.Hiệu suất làm việc cao:
Động cơ xăng/gas của xe nâng Mitsubishi FG15T đạt vòng tua máy cao hơn, sinh ra công suất lớn hơn, giúp nâng cao hiệu quả công việc và giảm thời gian hoàn thành công việc.
4.Thân thiện với môi trường:
Xe nâng xăng/gas Mitsubishi FG15T phát thải khí sạch hơn so với xe nâng diesel, giúp bảo vệ môi trường và sức khỏe con người, phù hợp với các tiêu chuẩn về khí thải và an toàn môi trường.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.